在越南语中,数字和货币的表达方式与英语和其他一些语言有所不同。以下是一些基本的越南语数字和货币单位的信息:
### 数字
1. 0 - không
2. 1 - một
3. 2 - hai
4. 3 - ba
5. 4 - bốn
6. 5 - năm
7. 6 - sáu
8. 9 - chín
对于10以上的数字,通常是在个位数前面加上“một trăm”(一百),“một nghìn”(一千),“một triệu”(一百万)等。
- 10 - mười
- 20 - hai mươi
- 30 - ba mươi
- 40 - bốn mươi
- 50 - năm mươi
- 60 - sáu mươi
- 70 - bảy mươi
- 80 - tám mươi
- 90 - chín mươi
- 100 - một trăm
- 200 - hai trăm
- 300 - ba trăm
- 400 - bốn trăm
- 500 - năm trăm
- 600 - sáu trăm
- 700 - bảy trăm
- 800 - tám trăm
- 900 - chín trăm
- 1,000 - một nghìn
- 2,000 - hai nghìn
相关内容:
一、越南数字系统
越南语数字采用十进制,与中文有相似之处,但发音不同。以下是基本数字和组合规则:
1. 基础数字(1-10)
数字 | 越南语 | 发音(近似拼音) |
1 | một | moot |
2 | hai | hai |
3 | ba | ba |
4 | bốn | bohn |
5 | năm | num |
6 | sáu | sao |
7 | bảy | bai |
8 | tám | tahm |
9 | chín | cheen |
10 | mười | mooi |
2. 十位数(10-100)
- 11-19: mười + 个位数
例:11 = mười một,15 = mười năm - 20-99: 十位 + mươi + 个位数
例:20 = hai mươi,35 = ba mươi lăm(注意:5在十位后用lăm代替năm)
3. 大单位
单位 | 越南语 | 发音 | 对应数字 |
百 | trăm | cham | 100 |
千(用的多) | nghìn | ngeen(宁) | 1,000 |
万(10千) | mười nghìn | mooi ngeen | 10,000 |
十万 | trăm nghìn | cham ngeen | 100,000 |
百万 | triệu | teeuh | 1,000,000 |
十亿 | tỷ | tee | 1,000,000,000 |
二、越南货币:越南盾(VND)
- 货币符号: ₫
- 纸币面额: 常见有 1,000₫、2,000₫、5,000₫,千元面额的使用也不多;
- 常用的面额10,000₫、20,000₫、50,000₫、100,000₫、200,000₫、500,000₫。






- 硬币: 基本看不到,较少使用,面值包括200₫、500₫、1,000₫、2,000₫、5,000₫。
注意事项:
- 越南盾面值较大,日常消费常以“千盾”(nghìn đồng)为单位。例如:50,000₫ 会说成 50 nghìn。或者50K
- 大额交易时注意核对金额,如 100,000₫(một trăm nghìn)和 1,000,000₫(một triệu)。
- 人民币兑越南盾目前的汇率1:3580,可以快速大致换算1万越南盾相当于人民币3块(实际2.8元左右)。
三、实际应用示例
1. 价格读法
- 15,000₫ → mười lăm nghìn đồng
- 250,000₫ → hai trăm năm mươi nghìn đồng
- 1,500,000₫ → một triệu năm trăm nghìn đồng
2. 日常对话
- 问价格:
"Cái này bao nhiêu tiền?"(这个多少钱?)
"Bao nhiêu tiền một kilôgam?"(一公斤多少钱?) - 还价:
"Có thể giảm giá không?"(可以便宜吗?)
四、常见易错点
- 数字5的变化:
- 单独使用:năm(例:5,000₫ = năm nghìn)
- 在十位数后:lăm(例:35 = ba mươi lăm)
- 在百位数后:năm(例:105 = một trăm lẻ năm)
- 单位混淆:
- 越南语的“triệu”是百万(1,000,000),而非中文的“万”。
- 中文的“十万”=越南语trăm nghìn(100,000)。
五、练习
- 用越南语写出以下金额:
- 75,000₫ → bảy mươi lăm nghìn đồng
- 1,200,000₫ → một triệu hai trăm nghìn đồng
- 如果听到ba trăm nghìn,即 300,000₫。
"Cái này bao nhiêu tiền?"(这个多少钱?)
"Bao nhiêu tiền một kilôgam?"(一公斤多少钱?)
"Có thể giảm giá không?"(可以便宜吗?)
四、常见易错点
- 数字5的变化:
- 单独使用:năm(例:5,000₫ = năm nghìn)
- 在十位数后:lăm(例:35 = ba mươi lăm)
- 在百位数后:năm(例:105 = một trăm lẻ năm)
- 单位混淆:
- 越南语的“triệu”是百万(1,000,000),而非中文的“万”。
- 中文的“十万”=越南语trăm nghìn(100,000)。